Dưới đây là những lý giải cho tầm quan trọng của tiếng Anh với ngành này và những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng cho bạn tham khảo và học tập.
Học chuyên ngành điều dưỡng có cần giỏi tiếng Anh?
Hiện nay, nước ta đang trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế vì vậy việc học thành thạo thêm một ngoại ngữ sẽ rất có lợi cho các bạn khi đi xin việc đặc biệt là tiếng Anh đang là thứ tiếng có độ phổ cập, phổ biến ở nhiều nước nhất. Vì vậy, gần như dù bạn đang học bất cứ ngành nghề nào thì cũng nên học thêm tiếng Anh để tăng cơ hội tìm kiếm việc làm trong tương lai.
>> Tìm hiểu thêm: Mức điểm chuẩn ngành Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM 2023 từ đó có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong tương lai
Điều dưỡng tiếng anh là gì?
Đối với sinh viên Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM cũng vậy, trong một vài năm trở lại đấy ngành điều dưỡng đang ngày càng khẳng định được vai trò quan trọng của nó không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều nước trên thế giới. Có nhiều trường Cao đẳng, Đại học đã được Bộ TB&XH ký hợp tác với những đơn vị đào tạo nước ngoài: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan,..
Trong đó, nếu bác sĩ, điều dưỡng viên Việt Nam muốn được công nhận bằng cấp ở Mỹ, Úc, Canada,…thì phải thi với việc đầu tiên bạn phải thực hiện là đạt điểm tiếng Anh IELTS tối thiểu 7 nếu thi ở Canada, Úc, Anh còn ở Mỹ thì tiếng Anh thấp nhất cũng phải đạt 580 điểm TOEFL sau đó nộp bằng cấp cho hội đồng Y khoa quốc gia để được cho phép thi.
Nếu thí sinh nào đã có bằng Cao đẳng Điều dưỡng thì bạn hãy kiếm trang Web của từng hiệp hội chuyên ngành của các nước trên để họ đánh giá, tìm kiếm những công việc phù hợp. Việc mức lương cao hay thấp không chỉ phụ thuộc vào trình độ, tay nghề học tập trong trường mà còn phụ thuộc vào cả những kỹ năng khác như giáo tiếp, tư vấn,..vì vậy nếu bạn có thể giao tiếp tốt tiếng Anh hoặc bất kỳ thứ tiếng nào khác cần thiết thì việc tìm kiếm một việc làm có mức thu nhập ổn định ở nơi “đất khách quê người” là rất dễ dàng.
Ngành Điều dưỡng Tiếng Anh là gì?
Điều dưỡng tiếng anh gọi là Nursing dùng để chỉ những người làm công việc điều dưỡng. Các cụm từ liên quan bao gồm:
- Sanatorium: nhà điều dưỡng
- Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng
- Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng
- Nursing process: Quy trình điều dưỡng
Những thuật ngữ, từ vựng tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng phổ biến
Những Điều dưỡng viên hạng 4 thực hiện chăm sóc nhiều người bệnh với nhiều loại bệnh khác nhau. Vì vậy, nếu làm ở môi trường nước ngoài thì bạn cần phải học tất cả những thuật ngữ này bằng tiếng Anh. Chỉ khi biết và phân biệt được tên gọi của từng loại bệnh thì điều dưỡng viên mới có thể lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân đúng cách, đúng liệu trình chữa trị hiệu quả được. Dưới đây chúng ta hãy cùng điểm qua một số tên bệnh bằng tiếng Anh như sau:
STT |
Nghĩa |
Từ Vựng |
Nghĩa |
Từ Vựng |
1 |
Bệnh |
Disease, sickness, illness |
Bệnh bạch hầu |
Diphteria |
2 |
Bệnh bại liệt trẻ em |
Poliomyelitis |
Bệnh cùi (hủi, phong) |
Leprosy – Người: leper |
3 |
Bệnh cúm |
Influenza, flu |
Bệnh dịch |
Epidemic, plague |
4 |
Bệnh đái đường |
Diabetes |
Bệnh đau dạ dày |
Stomach ache |
5 |
Bệnh đau khớp (xương) |
Arthralgia |
Bệnh đau mắt (viêm kết mạc) |
Sore eyes (conjunctivitis) |
6 |
Bệnh đau mắt hột |
Trachoma |
Bệnh đau ruột thừa |
Appendicitis |
7 |
Bệnh đau tim |
Hear-disease |
Bệnh đau gan |
Hepatitis |
8 |
Viêm gan |
hepatitis |
Xơ gan |
cirrhosis |
9 |
Bệnh đậu mùa |
Small box |
Bệnh động kinh |
Epilepsy |
10 |
Bệnh đục nhân mắt |
Cataract |
Bệnh hạ cam, săng |
Chancre |
11 |
Bệnh hen (suyễn) |
Asthma |
Bệnh ho, ho gà |
Cough, whooping cough |
12 |
Bệnh hoa liễu (phong tình) |
Venereal disease |
Bệnh kiết lỵ |
Dysntery |
13 |
Bệnh lao |
Tuberculosis, phthisis (phổi) |
Bệnh lậu |
Blennorrhagia |
14 |
Bệnh liệt (nửa người) |
Paralysis (hemiplegia) |
Bệnh mạn tính |
Chronic disease |
15 |
Bệnh ngoài da |
Skin disease |
(Da liễu)Khoa da: |
(dermatology) |
16 |
Bệnh nhồi máu (cơ tim) |
Infarct (cardiac infarctus) |
Bệnh phù thũng |
Beriberi |
17 |
Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt) |
Scarlet fever |
Bệnh Sida |
AIDS |
18 |
Bệnh sốt rét |
Malaria, paludism |
Bệnh sốt xuất huyết |
Dengue fever |
19 |
Bệnh sởi |
Measles |
Bệnh xưng khớp xương |
Arthritis |
20 |
Bệnh táo |
Constipation |
Bệnh tâm thần |
Mental disease |
21 |
Bệnh thấp |
Rheumatism |
Bệnh thiếu máu |
Anaemia |
22 |
Bệnh thuỷ đậu |
Chicken-pox |
Bệnh thương hàn |
Typhoid (fever) |
23 |
Bệnh tim: Syphilis |
Bệnh tràng nhạc: Scrofula |
Bệnh trĩ |
Hemorrhoid |
24 |
Bệnh ung thư: |
Cancer |
Bệnh uốn ván |
Tetanus |
25 |
Bệnh màng não |
Meningitis |
Bệnh viêm não |
Encephalitis |
26 |
Bệnh viêm phế quản |
Bronchitis |
Bệnh viêm phổi |
Pneumonia |
27 |
Bệnh viêm ruột |
Enteritis |
Bệnh viêm tim |
Carditis |
28 |
Bệnh học tâm thần |
Psychiatry |
Bệnh lý |
Pathology |
29 |
Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch) |
AIDS |
Bệnh viện |
Hospital |
30 |
Bệnh nhân |
Patient, sick (man, woman) |
Bà đỡ |
Midwife |
31 |
Băng |
Bandage |
Bắt mạch |
To feel the pulse |
32 |
Buồn nôn |
A feeling of nausea |
Cảm |
To have a cold, to catch cold |
33 |
Cấp cứu |
First-aid |
Cấp tính (bệnh) |
Acute disease |
34 |
Chẩn đoán |
To diagnose, diagnosis |
Chiếu điện |
X-ray |
35 |
Chóng mặt |
Giddy |
Dị ứng |
Allergy |
36 |
Đau âm ỉ |
Dull ache |
Đau buốt, chói |
Acute pain |
37 |
Đau họng |
Sore throat |
Đau răng |
Toothache |
38 |
Đau tai |
Ear ache |
Đau tay |
To have pain in the hand |
39 |
Đau tim |
Heart complaint |
Điều trị |
To treat, treatment |
40 |
Điều trị học |
Therapeutics |
Đơn thuốc |
Prescription |
41 |
Giun đũa |
Ascarid |
Huyết áp |
Blood pressure |
42 |
Chứng |
IstêriHysteria |
Khám bệnh |
To examine |
43 |
Khối u |
Tumuor |
Loét, ung nhọt |
Ulcer |
44 |
Mất ngủ |
Insomnia |
Ngất |
To faint, to loose consciousness |
45 |
Ngoại khoa (phẫu thuật) |
Surgery |
Ngộ độc |
Poisoning |
Qua bài viết này, chúng ta đã biết được vai trò và tầm quan trọng của tiếng Anh như thế nào trong ngành Điều dưỡng nói riêng và những ngành nghề khác nói chung. Hãy học tiếng Anh ngay bây giờ để không bị tuột mất những cơ hội về việc làm trong tương lai.
Nguồn: Cao đẳng Dược Sài Gòn tổng hợp