Điều dưỡng Tiếng Anh là gì?
Điều dưỡng trong Tiếng Anh là Nursing, đây là một ngành nghề liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân, giúp họ hồi phục, duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Điều dưỡng viên là những người được đào tạo chuyên sâu về chăm sóc sức khỏe, từ việc theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân đến việc hỗ trợ trong quá trình điều trị và phục hồi.
Điều dưỡng viên có thể làm việc trong nhiều môi trường khác nhau như bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế cộng đồng, hoặc thậm chí là tại nhà của bệnh nhân.
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến điều dưỡng bao gồm:
- Nurse: Điều dưỡng viên;
- Nursing care: Chăm sóc điều dưỡng;
- Nursing home: Nhà dưỡng lão;
- Registered Nurse (RN): Điều dưỡng viên đã được cấp phép;
- Nurse Practitioner (NP): Điều dưỡng viên hành nghề có chuyên môn cao, có thể đưa ra chẩn đoán và kê đơn thuốc trong một số trường hợp;
- Clinical nurse: Điều dưỡng viên lâm sàng.
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng
Cùng tham khảo một số từ vựng Tiếng Anh ngành Điều dưỡng phổ biến sau đây:
Từ vựng về các vị trí làm việc, chuyên khoa Điều dưỡng
- Surgery: ngoại khoa
- Internal medicine: nội khoa
- Neurosurgery: ngoại thần kinh
- Plastic surgery: phẫu thuật tạo hình
- Orthopedic surgery: ngoại chỉnh hình.
- Thoracic surgery: ngoại lồng ngực
- Nuclear medicine: y học hạt nhân
- Preventative/preventive medicine: y học dự phòng
- Allergy: dị ứng học
- An(a)esthesiology: chuyên khoa gây mê
- Andrology: nam khoa
- Cardiology: khoa tim
- Dermatology: chuyên khoa da liễu
- Dietetics (and nutrition): khoa dinh dưỡng
- Endocrinology: khoa nội tiết
- Epidemiology: khoa dịch tễ học
- Gastroenterology: khoa tiêu hóa
- Geriatrics: lão khoa.
- Gyn(a)ecology: phụ khoa
- H(a)ematology: khoa huyết học
- Immunology: miễn dịch học
- Nephrology: thận học
- Neurology: khoa thần kinh
- Odontology: khoa răng
- Oncology: ung thư học
- Ophthalmology: khoa mắt
- Orthop(a)edics: khoa chỉnh hình
- Traumatology: khoa chấn thương
- Urology: niệu khoa
- Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
- Inpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
Từ vựng liên quan đến công việc Điều dưỡng
- Taking care of paperwork: lo thủ tục giấy tờ (thủ tục nhập viện, xuất viện, phẫu thuật)
- Diagnose patients: Chẩn đoán bệnh nhân
- Provide advice : đưa ra lời khuyên, tư vấn
- Follow-up care: theo dõi, chăm sóc
- Head nurse: điều dưỡng, y tá trưởng
- Nursing home: nhà dưỡng lão
- Sanatorium: viện điều dưỡng
- Dedication : sự cống hiến
- A highly specialized profession: công việc chuyên môn cao
- Public health: sức khỏe cộng đồng
- Băng: Bandage
- Bắt mạch: To feel the pulse
- Cấp cứu: First-aid
- Chiếu điện: X-ray
- Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
- Điều trị: To treat, treatment
- Khám bệnh: To examine
- Huyết áp: Blood pressure
- Ngất: To faint, to lose consciousness
- Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Từ vựng liên quan đến bệnh tật
- Bệnh: Disease, sickness, illness
- Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
- Bệnh bạch hầu: Diphtheria
- Bệnh dịch: Epidemic, plague
- Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
- Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
- Bệnh kiết lỵ: Dystrex
- Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
- Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu)
- Bệnh hạ cam, săng: Chancre
- Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
- Bệnh tràng nhạc: Scrofula
- Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper
- Bệnh cúm: Influenza, flu
- Bệnh đái đường: Diabetes
- Bệnh đau dạ dày: Stomachache
- Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
- Bệnh đau mắt hột: Trachoma
- Bệnh đau tim: Heart-disease
- Bệnh đau gan: Hepatitis
- Viêm gan: hepatitis
- Xơ gan: cirrhosis
- Bệnh đậu mùa: Small box
- Bệnh động kinh: Epilepsy
- Bệnh đục nhân mắt: Cataract
- Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
- Bệnh thấp: Rheumatism
- Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
- Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
- Bệnh thiếu máu: Anaemia
- Bệnh màng não: Meningitis
- Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
- Bệnh scaclatin (tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
- Bệnh uốn ván: Tetanus
- Bệnh hen (suyễn): Asthma
- Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
- Bệnh lậu: Blennorrhagia
- Bệnh mạn tính: Chronic disease
- Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus)
- Bệnh phù thũng: Beriberi
- Bệnh Sida: AIDS
- Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
- Bệnh sởi: Measles
- Bệnh xương khớp xương: Arthritis
- Bệnh táo: Constipation Bệnh
- Tâm thần: Mental disease
- Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
- Bệnh tim: Syphilis
- Bệnh trĩ: Hemorrhoid
- Bệnh ung thư: Cancer
- Bệnh viêm não: Encephalitis
- Bệnh viêm phổi: Pneumonia
- Bệnh viêm ruột: Enteritis
- Bệnh viêm tim: Carditis
- Bệnh học tâm thần: Psychiatry
- Bệnh lý: Pathology
- Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS
- Cảm: To have a cold, to catch cold
- Cấp tính (bệnh): Acute disease
- Chóng mặt: Giddy
- Dị ứng: Allergy
- Đau âm ỉ: Dull ache
- Đau họng: Sore throat
- Đau buốt, chói: Acute pain
- Đau tay: To have pain in the hand
- Đau răng: Toothache
- Đau tai: Earache
- Đau tim: Heart complaint
- Điều trị học: Therapeutics
- Giun đũa: Ascaris
- Ngộ độc: Poisoning
- Chứng: HYsteria Hysteria
- Khối u: Tumour
- Loét, ung nhọt: Ulcer
- Mất ngủ: Insomnia
Điều dưỡng Tiếng Anh là gì?
Các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thường gặp trong môi trường y tế. Dù là tốt nghiệp Đại học hay tại các trường Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM hoặc các cơ sở trên địa bàn cả nước, sau khi tốt nghiệp làm việc trong lĩnh vực Điều dưỡng tham khảo các mẫu câu này dưới đây để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân, đồng nghiệp và bác sĩ khi làm việc trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế. Cụ thể như:
Giao tiếp với bệnh nhân
- Giới thiệu bản thân và công việc:
- "Good morning, my name is [Your Name]. I'm a nurse and I will be taking care of you today." (Chào buổi sáng, tôi tên là [Tên của bạn]. Tôi là điều dưỡng viên và hôm nay tôi sẽ chăm sóc bạn.)
- "Hello, I'm [Your Name]. I will assist you with your treatment today." (Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Tôi sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình điều trị hôm nay.)
- Đặt câu hỏi về tình trạng bệnh nhân:
- "How are you feeling today?" (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
- "Do you have any pain right now?" (Bạn có cảm thấy đau không?)
- "Can you tell me where you feel discomfort?" (Bạn có thể chỉ cho tôi chỗ nào bạn cảm thấy khó chịu không?)
- Giải thích và hướng dẫn bệnh nhân:
- "Please try to relax and breathe deeply." (Hãy cố gắng thư giãn và thở sâu.)
- "This will help you feel better." (Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy tốt hơn.)
- "You will need to stay in bed for a few hours after the procedure." (Bạn cần nằm nghỉ một vài giờ sau thủ thuật.)
- "You may feel some discomfort during the procedure, but it should be brief." (Bạn có thể cảm thấy khó chịu trong quá trình thực hiện thủ thuật, nhưng sẽ chỉ trong thời gian ngắn.)
- Giải thích về thuốc và phương pháp điều trị:
- "You will be given this medication every [time period], it helps to control your symptoms." (Bạn sẽ được cho thuốc này mỗi [thời gian], nó giúp kiểm soát các triệu chứng của bạn.)
- "This is your prescription. Please take the medication as directed." (Đây là toa thuốc của bạn. Hãy dùng thuốc theo chỉ dẫn.)
- "Please let me know if you have any side effects from the medication." (Hãy thông báo cho tôi biết nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào từ thuốc.)
- Câu hỏi về nhu cầu của bệnh nhân:
- "Is there anything I can do to make you more comfortable?" (Có gì tôi có thể làm để bạn cảm thấy thoải mái hơn không?)
- "Do you need anything right now? A pillow, blanket, or water?" (Bạn có cần gì ngay bây giờ không? Gối, chăn hay nước không?)
Giao tiếp với đồng nghiệp và bác sĩ
- Thông báo tình trạng bệnh nhân:
- "The patient's blood pressure is elevated, and they are complaining of chest pain." (Huyết áp của bệnh nhân cao và họ phàn nàn về cơn đau ngực.)
- "The patient has just received their medication and is feeling drowsy." (Bệnh nhân vừa dùng thuốc và cảm thấy buồn ngủ.)
- "The patient is recovering well after surgery and their vital signs are stable." (Bệnh nhân đang hồi phục tốt sau phẫu thuật và các dấu hiệu sinh tồn của họ ổn định.)
- Yêu cầu hỗ trợ hoặc tư vấn từ bác sĩ:
- "Doctor, could you please review the patient's lab results?" (Bác sĩ, bạn có thể xem lại kết quả xét nghiệm của bệnh nhân không?)
- "I noticed the patient has a fever. Should we administer any medication?" (Tôi nhận thấy bệnh nhân sốt. Chúng ta có nên cho thuốc gì không?)
- "Doctor, could you check the patient's wound? It looks a bit red." (Bác sĩ, bạn có thể kiểm tra vết thương của bệnh nhân không? Nó có vẻ hơi đỏ.)
- Yêu cầu thay đổi hoặc kiểm tra thông tin:
- "Could you please update the patient's medication chart?" (Bạn có thể cập nhật bảng thuốc của bệnh nhân không?)
- "Please inform the doctor that the patient is ready for discharge." (Vui lòng thông báo cho bác sĩ rằng bệnh nhân đã sẵn sàng ra viện.)
- Báo cáo tình trạng hoặc sự cố khẩn cấp:
- "We have a situation here, the patient is experiencing a sudden drop in blood pressure." (Chúng tôi có một tình huống khẩn cấp, bệnh nhân đang bị hạ huyết áp đột ngột.)
- "The patient has had a severe allergic reaction. We need to act fast." (Bệnh nhân đã có phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Chúng ta cần hành động nhanh chóng.)
Giao tiếp trong môi trường bệnh viện quốc tế (với bệnh nhân và đồng nghiệp quốc tế)
- Giới thiệu về bản thân:
- "Good afternoon, my name is [Your Name] and I am your nurse for today. How can I assist you?" (Chào buổi chiều, tôi tên là [Tên của bạn], tôi là điều dưỡng viên của bạn hôm nay. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- "I'm here to help with your care and make sure you're comfortable." (Tôi ở đây để hỗ trợ bạn trong việc chăm sóc và đảm bảo bạn cảm thấy thoải mái.)
- Câu hỏi thông thường với bệnh nhân quốc tế:
- "Do you understand the treatment plan? Do you have any questions?" (Bạn có hiểu kế hoạch điều trị không? Bạn có câu hỏi nào không?)
- "Is there anyone you would like us to contact for you?" (Bạn có ai muốn chúng tôi liên lạc giúp không?)
- "Please inform me if you need anything or if you feel unwell." (Hãy thông báo cho tôi nếu bạn cần gì hoặc cảm thấy không khỏe.)
- Đối thoại khi gặp khó khăn trong giao tiếp:
- "I’m sorry, I don’t speak your language very well. Can we communicate in English?" (Xin lỗi, tôi không nói tiếng của bạn tốt lắm. Chúng ta có thể giao tiếp bằng tiếng Anh không?)
- "Please let me know if you need help with translation." (Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần trợ giúp về dịch thuật.)
Các câu giao tiếp khẩn cấp
- Gọi hỗ trợ khẩn cấp:
- "Code Blue in room [number]. Immediate assistance required." (Mã xanh tại phòng [số phòng]. Cần hỗ trợ ngay lập tức.)
- "We need help here, the patient has stopped breathing." (Chúng tôi cần sự trợ giúp, bệnh nhân đã ngừng thở.)
- "Call a doctor, the patient is in critical condition." (Gọi bác sĩ ngay, bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch.)
Giáo trình, từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng
Dưới đây là một số giáo trình và tài liệu học Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Những giáo trình này sẽ giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ, cụm từ và cách giao tiếp trong môi trường y tế.
English for Nursing – Giáo trình Tiếng Anh cho Điều Dưỡng
Đây là một giáo trình nổi tiếng và dễ sử dụng dành cho những ai học ngành Điều dưỡng. Tài liệu này cung cấp các bài học cơ bản về giao tiếp trong môi trường y tế, giúp người học hiểu và sử dụng các thuật ngữ y khoa phổ biến trong Điều dưỡng.
English for Health Care Professionals – Tiếng Anh cho Chuyên Gia Y Tế
Tài liệu này được thiết kế dành riêng cho các chuyên gia y tế, bao gồm Điều dưỡng viên. Nó cung cấp các bài học về từ vựng chuyên ngành, cách giao tiếp với bệnh nhân và các tình huống thực tế trong bệnh viện.
Oxford English for Careers: Nursing 1
Đây là một phần trong bộ sách của Oxford English for Careers, thiết kế đặc biệt cho những người làm việc trong ngành chăm sóc sức khỏe, bao gồm Điều dưỡng. Tài liệu này giúp học viên học từ vựng và các kỹ năng giao tiếp trong các tình huống y tế.
Medical English for Nurses – Tiếng Anh Y Khoa cho Điều Dưỡng Viên
Đây là một giáo trình đặc biệt thiết kế cho các Điều dưỡng viên. Nó giúp người học cải thiện khả năng giao tiếp và từ vựng trong môi trường bệnh viện, bao gồm cả việc giao tiếp với bệnh nhân và các đồng nghiệp trong môi trường y tế.
Professional English in Use: Medicine
Mặc dù không chỉ dành riêng cho ngành Điều dưỡng, tài liệu này là một nguồn tuyệt vời để học từ vựng y tế tổng quát. Nó cung cấp các bài học về từ vựng y tế có liên quan đến Điều dưỡng và chăm sóc bệnh nhân.
Qua bài viết này, bạn đọc đã hiểu Điều dưỡng Tiếng Anh là gì? Đồng thời biết thêm nhiều từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng để từ đó chủ động hơn trong việc học tập, tiến xa hơn với sự nghiệp ngành này. Sau khi theo dõi chia sẻ từ Ban tư vấn Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn thí sinh có kế hoạch học tập, tích lũy kiến thức để theo đuổi ngành Điều dưỡng. Ngoài ra nhà trường cũng được biết đến là địa chỉ đào tạo Cao đẳng Điều dưỡng, Cao đẳng Dược Sài Gòn uy tín, chất lượng, thí sinh có thể tham khảo thêm các thông tin tuyển sinh của trường năm 2025.