Niềm tin
chạm thành công !
096.152.9898 - 093.851.9898

Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

Cập nhật: 05/06/2020 18:11 | Trần Thị Mai

Các bạn sinh viên đang theo học ngành Công nghệ thực phẩm muốn học thêm các từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm thì tuyệt đối không nên bỏ qua bài viết dưới đây! Hãy cùng tham khảo nhé.  

Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành sẽ giúp cho các bạn học chuyên ngành Công nghệ thực phẩm dễ dàng hệ thống lại và dễ dàng trong việc ôn tập hơn.

Từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

 

STT Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
1 Questionnaire  Bảng câu hỏi
2 Aseptic packaging  Bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh
3 Coeliac disease  Bệnh coeliac
4 Diverticular Disease  Bệnh thiếu chất xơ
5 Diabetes  Bệnh tiểu đường
6 Obesity  Béo phì
7 Biodegradable  Bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn
8 Symptoms  Biểu tượng
9 Hermetically  Bịt kín
10 Foams  Bọt
11 Calcium  Canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe
12 Colloidal structure  Cấu trúc dạng keo
13 Textured vegetable protein  Cấu trúc protein của thực vật
14 Preservative  Chất bảo quản
15 Antioxidant  Chất chống oxy hóa
16 Flavour enhancers  Chất hỗ trợ
17 Emulsifier  Chất nhũ hóa
18 Food additive  Chất phụ gia dùng trong thực phẩm
19 Additive  Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó
20 Gels  Chất tạo keo
21 Antibacterial  Chất thường tiêu diệt vi khuẩn
22 Fibre  Chất xơ
23 Balanced diet  Chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng
24 Eatwell plate  Chế độ ăn uống lành mạnh
25 Irradiation  Chiếu xạ
26 Attributes  Đặc tính cụ thể của một thực phẩm
27 Quality Assurance  Đảm bảo chất lượng
28 Consistency  Đảm bảo sản phẩm đều như nhau
29 Evaluation  Đánh giá
30 Ultra Heat Treatment (UHT)  Điều trị siêu nhiệt
31 Nutrient  Dinh dưỡng
32 Viscosity  Độ nhớt
33 pH  Độ ph
34 Joule  Đơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm
35 Vacuum packaging  Đóng gói hút chân không
36 Cryogenic freezing  Đông lạnh
37 Colloids  Được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác
38 Assembling  Ghép các bộ phận vào vớinhau
39 Tampering  Giả mạo
40 Solution  Giải pháp
41 Nutritional content  Hàm lượng dinh dưỡng
42 Shelf life  Hạn sử dụng
43 Aesthetic  Hấp dẫn
44 E numbers  Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi liên minh châu âu
45 Landfill sites  Hố chôn rác thải
46 Finishing  Hoàn thành
47 Suspensions  Kết cấu vững chắc trong chất lỏng
48 Consumer  Khách hàng, người tiêu dùng
49 Critical Control Point (CCP)  Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.
50 Anaerobic  Không cần khí oxy
51 Impermeable  Không thấm nước
52 Sterilisation  Khử trùng
53 Quality Control  Kiểm soát chất lượng
54 Rating test  Kiểm tra đánh giá
55 Ranking test  Kiểm tra thứ hạng
56 Making skills  Kỹ năng sản xuất thực phẩm
57 Emulsifying agent  Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.
58 Contaminate  Làm hỏng, bẩn thứ gì đó
59 Blast chilling  Làm lạnh nhanh
60 Fermentation  Lên men
61 Dietary Fibre  Material, mostly from plants, which is not digested by humans but which
62 Sample  Mẫu sản phẩm
63 Lard  Mỡ lợn
64 Descriptors  Mô tả
65 Clostridium  Một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn
66 Appliance  Một phần của thiết bị điện
67 Calorie  Năng lượng
68 Date marking  Ngày sản xuất
69 Market research  Nghiên cứu thị trường
70 Vegetarians  Người ăn chay
71 Carbohydrate  Nguồn năng lượng chính của cơ thể
72 Nutritional labelling  Nhãn dinh dưỡng
73 Cross contamination  Nhiễm chéo
74 Design task  Nhiệm vụ thiết kế
75 Ambient temperature  Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºc)
76 Analysis of brief/task  Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng
77 Fertilizers  Phân bón
78 Nutritional analysis  Phân tích dinh dưỡng
79 Product Analysis  Phân tích sản phẩm
80 Enzymic browning  Phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu
81 Enrobing  Phủ, tráng ngoài
82 Cook-Chill  Phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ c để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.
83 Gluten  Protein found in flour
84 Caramelisation  Quá trình thay đổi màu sắc từ đường trắng sang nâu khi nung nóng
85 Shortening  Rút ngắn
86 Iron  Sắt
87 CAM Computer Aided Manufacture  Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy
88 Gelatinisation  Sự gelatin hóa
89 Pathogenic  Tác nhân gây bệnh
90 Coagulation  Thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit
91 Development  Thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó
92 Annotation  Thêm chú thích
93 Aeration  Thiết bị sục khí
94 Bland  Thiếu hương vị
95 Fair testing  Thử nghiệm
96 Kosher  Thực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người do thái.
97 Halal  Thực phẩm được lựa chọn và chuẩn bị theo luật ăn kiêng của người hồi giáo
98 Food spoilage  Thực phẩm hỏng
99 Organic food  Thực phẩm hữu cơ
100 Organoleptic  Thực phẩm hữu cơ
101 Design criteria  Tiêu chuẩn thiết kế
102 Sustainability  Tính bền vững
103 Dextrinisation  Tinh bột chuyển thành đường
104 Consistent  Tính nhất quán
105 Micro organism  Tiny living things such as bacteria, yeasts and moulds which cause food
106 Net weight  Trọng lượng tịnh
107 Communication  Truyền thông
108 Estimated Average Requirement (EARs)  Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình
109 Bacteria  Vi khuẩn
110 Pathogens  Vi khuẩn gây bệnh
111 Danger zone  Vùng nguy hiểm
112 Deteriorate  Xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm

>> Xem thêm: Tìm hiểu ngành Công nghệ thực phẩm nhằm có cái nhìn khái quát hơn về ngành mà bạn đang muốn theo đuổi.

tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-cntp
Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

Các cụm từ chuyên ngành Tiếng anh Công nghệ thực phẩm

  • Aseptic packaging: Bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh
  • Coeliac disease: Bệnh coeliac
  • Diverticular disease: Bệnh thiếu chất xơ
  • Diabetes: Bệnh tiểu đường
  • Obesity: Béo phì
  • Biodegradable: Bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn
  • Symptoms: Biểu tượng
  • Gels: Chất tạo keo

>> Tham khảo: Thông tin tuyển sinh ngành Điều dưỡng năm 2020 để nắm rõ hơn các điều kiện trở thành Điều dưỡng viên trong tương lai.

  • Antibacterial: Chất thường tiêu diệt vi khuẩn
  • Fibre: Chất xơ
  • Balanced diet: Chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng
  • Eatwell plate: Chế độ ăn uống lành mạnh
  • Hermetically: Bịt kín
  • Foams: Bọt
  • Calcium: Canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe
  • Colloidal structure: Cấu trúc dạng keo
  • Textured vegetable protein: Cấu trúc protein của thực vật
  • Preservative: Chất bảo quản
  • Antioxidant: Chất chống oxy hóa
  • Flavour enhancers: Chất hỗ trợ
  • Emulsifier: Chất nhũ hóa
  • Food additive: Chất phụ gia dùng trong thực phẩm
  • Additive: Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó
  • Irradiation: Chiếu xạ
  • Attributes: Đặc tính cụ thể của một thực phẩm
  • Quality assurance: Đảm bảo chất lượng
  • Consistency: Đảm bảo sản phẩm đều như nhau
  • Evaluation: Đánh giá
  • Ultra Heat Treatment (UHT): Điều trị siêu nhiệt
  • Nutrient: Dinh dưỡng
  • Viscosity: Độ nhớt
  • pH: Độ ph
  • Joule: Đơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm
  • Vacuum packaging: Đóng gói hút chân không
  • Cryogenic freezing: Đông lạnh
  • Colloids: Được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác
  • Assembling: Ghép các bộ phận vào vớinhau
  • Tampering: Giả mạo
  • Solution: Giải pháp
  • Nutritional content: Hàm lượng dinh dưỡng
  • Shelf life: Hạn sử dụng
  • Aesthetic: Hấp dẫN
  • E numbers: Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi liên minh châu âu
  • Landfill sites: Hố chôn rác thải
  • Finishing: Hoàn thành
  • Suspensions: Kết cấu vững chắc trong chất lỏng
  • Consumer: Khách hàng, người tiêu dùng
  • Critical Control Point (CCP): Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.
  • Anaerobic: Không cần khí oxy
  • Impermeable: Không thấm nước
  • Sterilisation: Khử trùng
  • Quality control: Kiểm soát chất lượng
  • Rating test: Kiểm tra đánh giá
  • Ranking test: Kiểm tra thứ hạng
  • Making skills: Kỹ năng sản xuất thực phẩm
  • Emulsifying agent: Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.
  • Contaminate: Làm hỏng, bẩn thứ gì đó
  • Blast chilling: Làm lạnh nhanh
  • Fermentation: Lên men
  • Sample: Mẫu sản phẩm
  • Descriptors: Mô tả
  • Nutritional labelling: Nhãn dinh dưỡng
  • Cross contamination: Nhiễm chéo
  • Ambient temperature: Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºc)
  • Analysis of brief/task: Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng
  • Fertilizers: Phân bón
  • Clostridium: Một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn
  • Appliance: Một phần của thiết bị điện
  • Calorie: Năng lượng
  • Date marking: Ngày sản xuất
  • Market research: Nghiên cứu thị trường
  • Vegetarians: Người ăn chay
  • Carbohydrate: Nguồn năng lượng chính của cơ thể
  • Shortening: Rút ngắn
  • Iron: Sắt
  • CAM Computer Aided Manufacture: Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy
  • Gelatinisation: Sự gelatin hóa
  • Pathogenic: Tác nhân gây bệnh
  • Coagulation: Thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit
  • Fair testing: Thử nghiệm
  • Kosher: Thực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người do thái.
  • Halal: Thực phẩm được lựa chọn và chuẩn bị theo luật ăn kiêng của người hồi giáo
  • Food spoilage: Thực phẩm hỏng
  • Organic food: Thực phẩm hữu cơ
  • Design criteria: Tiêu chuẩn thiết kế
  • Sustainability: Tính bền vững

Qua các thông tin hữu ích được Ban tư vấn Trường Cao Đẳng Y Dược Hồ Chí Minh chia sẻ về tiếng anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm ở trên hi vọng sẽ giúp ích được nhiều cho bạn đọc. Độc giả hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác cùng chuyên mục này để cập nhật những thông tin về nghề nghiệp khác nhé!