Các thuật ngữ Tiếng anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng
Tiếng anh là phương tiện không thể thiếu để tiếp cận thông tin cho yêu cầu tự học và đáp ứng nhu cầu đến thị trường Tài chính ngân hàng trong điều kiện hội nhập hiện nay. Bên cạnh đó kỹ năng sử dụng tiếng anh tốt sẽ giúp cho nhân viên ngân hàng tự tin và năng động khi giao tiếp trong công việc hoặc với khách hàng. Đối với những người giỏi Tiếng anh và có kinh nghiệm chuyên môn cao thì cơ hội việc làm trong các công ty nước ngoài, tập đoàn lớn là rất lớn.
Kỹ năng Tiếng anh đối với nhân viên trong ngành Tài chính ngân hàng là điều kiện bắt buộc ứng viên phải đáp ứng để có thể ứng tuyển vào ngành. Có thể thấy Tiếng anh rất cần thiết trong đời sống và đặc biệt cần thiết với lĩnh vực ngành Tài chính ngân hàng hiện nay.
⏩⏩ Xem thêm: Thông tin Cao Đẳng Xét Nghiệm Y học Sài Gòn để tìm hiểu kỹ hơn về ngành mà bạn đang muốn theo học
Hãy cùng Ban tư vấn tuyển sinh Trường Cao Đẳng Y Dược Sài Gòn tham khảo các thuật ngữ Tài chính ngân hàng ở dưới:
STT |
Từ Vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
100% foreign invested company |
Công ty 100% vốn nước ngoài |
2 |
Abroad (adv) |
Ở nước ngoài, hải ngoại |
3 |
Account holder |
Chủ tài khoản |
4 |
Accountant(n) |
Nhân viên kế toán |
5 |
Acquire (v) |
Mua, thôn tỉnh |
6 |
Acquire (v) |
mua, thôn tỉnh |
7 |
Acquisition (n) |
việc mua lại, việc thôn tỉnh |
8 |
Active/ brisk demand |
Lượng cầu nhiều |
9 |
Affiliated/ subsidiary company |
Cty con |
10 |
Agent |
Đại lý, đại diện |
11 |
Amortization/ depreciation |
Khấu hao |
12 |
Appointment (n) |
Sự bổ nhiệm |
13 |
Assembly line (n) |
dây chuyền sản xuất |
14 |
Average annual growth |
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
15 |
Back-office (n) |
Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng |
16 |
Balance of payment (n) |
Cán cân thanh toán |
17 |
Balance of trade (n) |
Cán cân thương mại |
18 |
Board! Hoarder |
Tích trữ/ người tích trữ |
19 |
Borrow (v) |
Cho mượn |
20 |
Bribery (n) |
Sự đút lót, sự hối lộ |
21 |
Budget (n) |
Ngân sách |
22 |
Building society |
Hiệp hội xây dụng |
23 |
Campaign (n,v) |
Chiến dịch, cuộc vận động,tham gia chiến dịch |
24 |
Capital accumulation |
Sự tích luỹ tư bản |
25 |
Career (n) |
Nghề nghiệp, sự nghiệp |
26 |
Cash machine/ cash point! Cash dispenser |
Máy rút tiền |
27 |
Central bank |
Ngân hàng trung ương |
28 |
Challenge (n) |
Thử thách |
29 |
Charge (n) |
Phí, tiền phải trả, giá tiền, bổn phận, trách nhiệm |
30 |
Circulation and distribution of commodity |
Lưu thông phân phối hàng hoá |
31 |
Commerce |
Thương mại |
32 |
Commercial bank |
Ngân hàng thương mại |
33 |
Commit (v) |
cam kết |
34 |
Communicate with sb |
Giao tiếp với ai |
35 |
Compensation (n) |
Sự đền bù, bồi thường |
36 |
Component |
Linh kiện |
37 |
Confiscation |
Tịch thu |
38 |
Consumer price index (cpi) |
Chỉ số giá tiêu dùng |
39 |
Contribute |
Đóng góp |
40 |
Conversion |
Chuyển đổi (tiền, chứng khoán) |
41 |
Co-operative |
Hợp tác xã |
42 |
Co-ordinate (v) |
Phối hợp, sắp xếp |
43 |
Corrupt (v) |
Tham nhũng |
44 |
Cost of borrowing |
Chi phí vay |
45 |
Costly |
Tốn kém |
46 |
Credit card |
Thẻ tín dụng |
47 |
Credit limit |
Hạn mức tín dụng |
48 |
Customs barrier |
Hàng rào thuế quan |
49 |
Debit card |
Thẻ ghi nợ |
50 |
Demonstrate (v) |
khuếch trương |
51 |
Depreciation |
Khấu hao |
52 |
Destination |
Điểm đến |
53 |
Discount (v) |
Giảm giá, chiết khấu, xem nhẹ |
54 |
Dismiss (v) |
Sa thải, đuổi việc |
55 |
Distribution (n) |
Phân phối, phân phát |
56 |
Distribution of income |
Phân phối thu nhập |
57 |
Diversity (n) |
Tính đa dạng |
58 |
Division (n) |
Phòng ban |
59 |
Dumping |
Bán phá giá |
60 |
Earnest money |
Tiền đặt cọc |
61 |
Economic blockade |
Bao vây kinh tế |
62 |
Economic cooperation |
Hợp tác ktế |
63 |
Economic cycle (n) |
Chu kỳ kinh tế |
64 |
Effective demand |
Nhu cầu thực tế |
65 |
Effective longer-run solution |
Giải pháp lâu dài hữu hiệu |
66 |
Embargo |
Cấm vận |
67 |
Embargo |
Cấm vận |
68 |
Emo (n) |
Bản ghi nhớ |
69 |
Equality (n) |
Sự ngang bằng nhau |
70 |
Expense (n) |
Sự tiêu, phí tổn |
71 |
F loat (v,n) |
Trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu; phao bơi |
72 |
Federal reserve |
Cục dự trữ liên bang |
73 |
Finance (v) |
Tài trợ |
74 |
Financial policies |
Chính sách tài chính |
75 |
Financial year |
Tài khoản |
76 |
Fixed capital |
Vốn cố định |
77 |
Floating/ working! Circulating/ liquid capital |
Vốn luân chuyển |
78 |
Foreign currency |
Ngoại tệ |
79 |
Formal (adj) |
Sang trọng |
80 |
Fortune (n) |
Tài sân, vận may |
81 |
Giant (11) công ti khổng lồ |
|
82 |
Graduate (in sth) (at/from sth) (v) |
Tốt nghiệp, hoàn thành 1 khóa học |
83 |
Grant (n,v) |
Trợ cấp, công nhận, tài trợ |
84 |
Gross dosmetic product (gdp) |
Tổng sản phẩm quốc nội |
85 |
Gross national product ( gnp) |
Tổng sản phẩm qdân |
86 |
Guarantee |
Bảo hành |
87 |
Holdỉng company |
Cty mẹ |
88 |
Home] foreign maket |
Thị trường trong nước! Ngoài nước |
89 |
Incentive |
Khuyến khích |
90 |
Indicator of economic welfare |
Chỉ tiêu phúc lợi ktế |
91 |
Inflation |
Sự lạm phát |
92 |
Infrastructure |
Cơ sở hạ tầng |
93 |
Inherit (v) |
Thừa kế |
94 |
In-house (a) |
Tiến hành trong một nhóm, một tổ chức |
95 |
Insecurity (n) |
Tính ko an toàn, tình trạng bấp bênh |
96 |
Instalment |
Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền |
97 |
Insuarance provider (n phr) |
Nhà cung cấp bảo hiểm |
98 |
Insurance |
Bảo hiểm |
99 |
Insurance policy |
Hợp đồng bảo hiểm |
100 |
Intensive course (n) |
Khóa học liên tục, cấp tốc |
101 |
Interest |
Tiền lãi |
102 |
International economic aid |
Viện trợ ktế qtế |
103 |
Internet bank |
Ngân hàng trên mạng |
104 |
Investment bank |
Ngân hàng đầu tư |
105 |
Investor (n) |
Nhà đầu tư |
106 |
Invoice |
Hoá đơn |
107 |
Invoice (n,v) |
Hóa đơn, lập hóa đơn |
108 |
Joint stock company |
Công ty hợp danh |
109 |
Joint stock company |
Cty cổ phần |
110 |
Joint venture |
Công ty liên doanh |
111 |
Joint venture company |
Công ty liên doanh |
112 |
Lease (v,n) |
Cho thuê |
113 |
Lend(v) |
Cho vay |
114 |
Liability |
Khoản nợ, trách nhiệm |
115 |
Lnheritance (n) |
quyền thừa kế |
116 |
Long term gain |
Thành quả lâu dài |
117 |
Macro-economic |
Kinh tế vĩ mô |
118 |
Managerial skill |
Kỹ năng quản lý |
119 |
Market economy |
Ktế thị trường |
120 |
Micro finance (n) |
Tài chính vi mô |
121 |
Micro-economic |
Kinh tế vi mô |
122 |
Mode of payment |
Phương thức thanh toán |
123 |
Moderate price |
Giả cả phải chăng |
124 |
Monetary activities |
Hoạt động tiền tệ |
125 |
Monopoly company |
Công ty độc quyền |
126 |
Mortage |
Cảm có , thê nợ |
127 |
Multinational (a) |
Đa quốc gia |
128 |
Multinational company |
Công ty đa quốc gia |
129 |
National economy |
Kinh tế quốc dân |
130 |
National firms |
Các công ty quốc gia |
131 |
National income |
Thu nhập quốc dân (ni) |
132 |
Net national product |
Sản phẩm quốc dân ròng (nnp) |
133 |
Offset |
Sự bù đáp thiệt hại |
134 |
Online account |
Tài khoản trực tuyến |
135 |
Opportunity (n) |
Cơ hội |
136 |
Outsource (v) |
Thuê ngoài |
137 |
Overcharge (v) |
Tỉnh quá số tiền |
138 |
Payment in arrear |
Trả tiền chậm |
139 |
Per capita income |
Thu nhập bình quân đầu người |
140 |
Petition |
Kiến nghị |
141 |
Pioneer (n) |
Người đi tiên phong |
142 |
Planned economy |
Ktế kế hoạch |
143 |
Possession (n) |
Sự sở hữu, trạng thái sở hữu |
144 |
Potential |
Tiềm năng |
145 |
Potential (n,v) |
Khả năng, tiềm lực , tiềm tàng |
146 |
Potential demand |
Nhu cầu tiềm tàng |
147 |
Poverty (n) |
Sự nghèo, kém chất lượng |
148 |
Preferential duties |
Thuế ưu đãi |
149 |
Price_ boom |
Việc giá cả tăng vọt |
150 |
Prioritise |
Ưu tiên |
151 |
Private company |
Công ty tư nhân |
152 |
Property (n) |
Tài sản, của cải |
153 |
Public limited company |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
154 |
Pulling |
Thu hút |
155 |
Purchase (v) |
Mua, giành được |
156 |
Purchasing power |
Sức mua |
157 |
Rate of economic growth |
Tốc độ tăng trưởng ktế |
158 |
Real national income |
Thu nhập quốc dân thực tế |
159 |
Regulation |
Sự điều tiết |
160 |
Rent (v) |
Thuê |
161 |
Rental contract |
Hợp đồng cho thuê |
162 |
Reservation (n) |
Sự đặt chỗ trước |
163 |
Respond to sb/ st |
Phản ứng, trả lời trước ai, cái gì |
164 |
Retail bank |
Ngân hàng mua bán lẻ |
165 |
Retire (v) |
Nghỉ hưu |
166 |
Revenue |
Thu nhập |
167 |
Sales agent |
Đại lý bán hàng |
168 |
Sales call |
Cuộc viếng thăm để chào hàng |
169 |
Sales conference |
Hội nghị những người bản hàng |
170 |
Sales department |
Bộ phận bản hàng, sales manager |
171 |
Sales drive |
Cuộc chạy đưa bản hàng |
172 |
Sales forecast |
Dự đoán bản hàng |
173 |
Sales lĩgures |
Số liệu bản hàng |
174 |
Sales outlet |
Đại lý bán hàng |
175 |
Sales promotỉon |
Khuyến mãi giảm giá |
176 |
Sales representative |
Đại diện bản hàng |
177 |
Sales talk |
Thương lượng kinh doanh |
178 |
Share |
Cổ phần |
179 |
Shareholder |
Người góp cổ phần |
180 |
Short term cost |
Chi phí ngắn hạn |
181 |
Slump (n) |
Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm |
182 |
Sole agent |
Đại lý độc quyền |
183 |
Speculatỉon/ speculator |
Đầu cơ/ người đầu cơ |
184 |
Staff movements (n) |
Luân chuyển nhân sự, nhân viên |
185 |
Stake (n) |
Tiền đầu tư, cổ phần |
186 |
Stock exchange (n) |
Sàn giao dịch chứng khoán |
187 |
Stock market (n) |
Thị trường chứng khoán |
188 |
Supermarket bank |
Ngân hàng siêu thị |
189 |
Supply and demand |
Cung và cầu |
190 |
Surplus |
Thặng dư |
191 |
Survey (v) & (n) |
Khảo sát ,nghiên cứu, một cái nhìn tổng quát |
192 |
The openness of the economy |
Sự mở cửa của nền ktế |
193 |
To reject (v) |
Không chấp thuận, bác bỏ |
194 |
Tobe responsible for sb/st |
Chịu trách nhiệm trước ai/ cái gì |
195 |
Tranfer |
Chuyển khoản |
196 |
Transnational company |
Công ty xuyên quốc gia |
197 |
Transnational corporations |
Các công ty siêu quốc gia |
198 |
Treasurer |
Thủ quỹ |
199 |
Treasuries |
Kho bạc |
200 |
Turnover |
Doanh số, doanh thu |
201 |
Upturn (n) |
Sự chuyển hướng tốt, khá lên |
202 |
Warehouse (n) |
Kho chứa đồ |
203 |
Withdraw |
Rút tiền ra |
⏩⏩ Tham khảo: Học Tài chính ngân hàng có khó không? Các môn học ngành Tài chính ngân hàng?
Trên đây là những thông tin chia sẻ về các thuật ngữ Tiếng anh ngành Tài chính ngân hàng thông dụng nhất, hy vọng qua đó các bạn có thể chuẩn bị cho mình hành trang để tự tin xin việc ngành Tài chính ngân hàng.