Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. Ngành chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất ra những sản phẩm như: thực phẩm, lông, và sức lao động. Sản phẩm từ chăn nuôi nhằm cung cấp lợi nhuận và phục vụ cho đời sống sinh hoạt của con người.
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi
STT |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Chăn nuôi bò |
Cattle breeding |
2 |
Chăn nuôi gia súc lấy sữa |
Raising cattle for milk |
3 |
Chăn nuôi nông hộ |
Farming households |
4 |
Sự chăn nuôi tiếng |
Breeding |
5 |
Thức ăn chăn nuôi |
Animal feed |
6 |
Trại chăn nuôi |
Farm |
7 |
Gia súc |
cattle |
8 |
Con trâu |
Buffalo |
9 |
Con Bê |
calf |
10 |
Con Bò |
cow |
11 |
Gà mái |
hen |
12 |
Ngựa |
horse |
13 |
Cừu |
lamb |
14 |
Con la |
mule |
15 |
Lợn |
pig |
16 |
Gà tây |
turkey |
17 |
Vắt sữa bò |
to milk a cow |
18 |
Bò đực |
bull |
19 |
Cho gà ăn |
to feed the chickens |
20 |
Heo nái |
Sow |
21 |
Heo con đã cai sữa |
Feeder Pig |
22 |
Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt |
Market Hog |
23 |
Thịt heo |
Pork |
24 |
Thức ăn được ăn vào |
Intake |
25 |
Thời gian cho con bú sữa |
Lactation |
26 |
Sự cai sữa |
Weaning |
27 |
Heo con cai sữa |
Weaner |
28 |
Giống thuần chủng |
Purebred |
29 |
Lai tạo giống với các giống khác |
Crossbred |
30 |
Đàn chăn nuôi loại thương phẩm |
Multiplier herd |
31 |
Nhà dùng để chăn nuôi |
Barn/Shed |
32 |
Thức ăn chăn nuôi |
Animal feed |
33 |
Heo giống để sản xuất ra heo con |
Breeding stock |
34 |
Heo giống có tính di truyền |
Swine genetics |
35 |
Cám viên |
Pellet feed |
36 |
Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc |
Feed mill |
37 |
Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra |
Splayed legged |
38 |
Người chăn nuôi súc vật |
Stockman |
39 |
Tỷ lệ tăng trưởng |
Growth rate |
40 |
Nông trường chăn nuôi |
Cattle-breeding State farm |
41 |
Chăn nuôi lợn gà |
To breed pigs and poultry |
42 |
Một đàn gia cầm |
a flock of birds |
43 |
Một đàn gia súc |
a herd of cattle |
44 |
Một đàn cá |
a school of fish |
45 |
Dắt chó đi dạo |
to walk the dog |
46 |
Trung tâm cứu hộ động vật |
animal rescue centre |
47 |
Làm cho một con vật chết |
to put an animal to sleep |
48 |
Cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông |
silage |
49 |
Máng ăn |
trough |
50 |
Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật |
pen |
51 |
Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau |
herd |
52 |
Dãy chuồng nuôi gà |
battery |
>> Xem thêm: Tìm hiểu ngành Công nghệ thực phẩm nhằm có cái nhìn khái quát hơn về ngành.
Những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành thú y cơ bản
Bên cạnh việc học từ vựng, cụm từ tiếng Anh chuyên ngành thú y thông dụng, mọi người cũng cần học một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản để có thể giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả. Sau đây là một số mẫu câu mà khách hàng thường nói khi đến cửa hàng thú y:
– My dog has completed quarantine: Chó của tôi đã được kiểm dịch.
– My dog has its vaccinations and tests up to date: Con chó của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ.
– My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi đang uống thuốc.
– My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó.
– My cat has ripped off its dressing/bandage: Mèo của tôi đã được thay băng.
– Does my dog have any illness? Con chó của tôi có bị bệnh gì không?
– How will my dog be examined by a doctor? Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra sức khỏe như thế nào?
– Do I need to vaccinate my puppy? Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?
Như vậy Ban tư vấn tuyển sinh Trường Cao Đẳng Dược đã tổng hợp cho bạn những từ ngữ thường gặp trong chăn nuôi rồi. Hy vọng có thể giúp bạn cải thiện phần nào trong vốn từ vựng của mình.