Niềm tin
chạm thành công !
096.152.9898 - 093.851.9898

Chia sẻ từ điển chuyên ngành Hàng Không thông dụng nhất

Cập nhật: 30/05/2020 14:34 | Trần Thị Mai

Tại Việt Nam ngành hàng không đang dần chiếm một vị trí quan trọng trong nền kinh tế. Ngành Hàng không có yêu cầu khắt khe về sử dụng Tiếng anh trong giao tiếp. Để bắt kịp xu thế đó, chúng ta hãy cùng học một số từ vựng về chuyên ngành hàng không được chia sẻ ở dưới nhé!

Chia sẻ từ điển chuyên ngành Hàng Không thông dụng nhất

Các từ vựng chuyên ngành hàng không

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

airfare
noun

giá vé

The cost of your meal is covered in your airfare.

aisle
noun

lối đi giữa các hàng ghế

Please keep your bags out of the aisle so that nobody trips.

Aisle seat
noun

ghế ngồi kế lối đi

I'll give you an aisle seat in case you need to walk around with the baby.

assist
verb

giúp đỡ

Please wait until everyone is off the plane so that we can assist you.

baggage
noun

hành lý

I'm afraid your baggage got on the wrong airplane.

baggage, luggage claim
noun

khu nhận hành lý kí gửi

The announcement will direct you to the correct baggage claim.

blanket
noun

chăn

If you feel cold I can get you a blanket.

boarding pass
noun

phần vé máy bay đưa cho người phát vé.

Your must present your boarding pass at the gate.

bumpy, rough
adj

lối lên xuống máy bay

It might be a bumpy ride because we are flying through a storm.

cabin
noun

buồng ca-bin

There is no smoking allowed inside the cabin.

call light
noun

nút gọi

If you need anything, just press the call light.

captain
noun

cơ trưởng

Would the kids like to go and meet the captain?

charter
noun

hãng máy bay giá rẻ

If you take a charter it will cost you half as much.

cockpit
noun

buồng lái máy bay

We aren't doing any more tours of the cockpit because it's almost time to land.

comfortable
adjective

thoải mái

Because you have long legs you might be more comfortable in an aisle seat.

complimentary
adjective

miễn phí

We offer complimentary coffee or tea, but you have to pay for alcohol.

co-pilot
noun

cơ phó

If the captain gets sick the co-pilot can take over.

domestic
adjective

nội địa

You should be at the airport two hours ahead of time for domestic flights.

emergency exit
noun

lối thoái khẩn cấp

Are you comfortable sitting next to the emergency exit?

e-ticket
noun

vé điện tử

You will need to present your identification along with your e-ticket.

excess baggage
noun

hành lý quá cân

You can either pay for your excess baggage or leave one of your bags behind.

first-class
noun/adj

khoang hạng nhất

When you sit in first-class you get a better meal to eat.

gate
noun

cổng soát vé

Gate 3B is down this hall and to your right.

headset, earphones
noun

tai nghe nhạc

We will be coming around to sell headsets for five dollars.

international
adj

quốc tế

For international departures, go up one level.

jet lag
noun

lệch múi giờ

I'm used to travelling now. My body doesn't suffer from jet lag anymore.

land
verb

hạ cánh

We will be landing in Tokyo in approximately ten minutes.

life vest, life jacket
noun

áo phao

Please take a moment to locate the life vest under your seat.

motion sickness
noun

say (xe, máy bay…)

There is a paper bag in front of you in case you experience motion sickness.

overbooked
adj

bán thừa vé

The flight is overbooked. Four of our passengers will have to wait for the next flight.

overhead bin/compartment
noun

giá để đồ phía trên chỗ ngồi

You'll have to put your bag under your seat because all of the overhead bins are full.

over-sized baggage
adj

hành lý quá cỡ

Infant car seats and sporting equipment can be picked up at the over-sized baggage counter.

oxygen mask
noun

mặt nạ oxy

Put your oxygen mask on first before putting one on your child.

passport
noun

hộ chiếu

Please have your passport out when you go through security.

pilot
noun

phi công

The pilot is circling over the airport until it is safe to land.

refreshments
noun

đồ ăn nhẹ

It's a short flight, so we will be serving refreshments but not a meal.

row
noun

hàng ghế

You are in seat B of row nine.

runway
noun

đường băng

The plane almost missed the runway because it was such a bad storm.

seatbelt
noun

dây an toàn

Please remain in your seats while the seatbelt light is on.

steward (male), stewardess (female), flight attendant, air host
noun

tiếp viên nam, tiếp viên nữ, tiếp viên hàng không

Ask one of the stewardesses for a pillow if you're tired.

stopover
noun

quá cảnh

It's not a direct flight. We're making one stopover in Toronto.

take off
noun/verb

cất cánh

We are next in line to take off on this runway.

touch down
verb, noun

lăn bánh

That was a very smooth touch down.

turbulence
noun

sự rung lắc

This turbulence should only last a few minutes.

wheelchair
noun

xe lăn

A steward will take you to the gate with a wheelchair.

window seat
noun

ghế kế bên cửa sổ

If your child wants a window seat I can move you back a row.

tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-hang-khong
Tìm hiểu các thuật ngữ ngành hàng không

Thuật ngữ ngành hàng không về những khu vực của sân bay

  • a duty-free shop = a shop in an airport where you don’t have to pay taxes on the goods you buy: là cửa hàng tại sân bay nơi bạn không phải trả thuế về món hàng bạn mua
  • a departure lounge = the part of an airport where you wait until you get on the plane: là một khu vực tại sân bay nơi bạn chờ để lên máy bay
  • a gate = the place in the airport where you go to get onto your flight: là nơi tại sân bay mà bạn đi đến để lên máy bay
  • a runway = the part of an airport, like a road, which planes use when arriving or departing from an airport: là một khu vực của sân bay, giống như một con đường, mà máy bay sử dụng để đáp xuống hoặc cất cánh rời khỏi sân bay
  • a control tower = the building in an airport which tells planes when it is safe for them to take off and land: là toà nhà tại sân bay mà thông báo cho máy bay thời điểm an toàn để họ cất cánh và hạ cánh.

Thuật ngữ ngành hàng không về các công việc hàng không 

  • the cabin crew = the people who look after passengers during a flight: là những người phục vụ khách trong suốt chuyến bay
  • a pilot = a person who flies a plane: là người lái máy bay
  • a baggage handler = a person who is responsible for your luggage, after you check-in, and takes it to the plane: là người chịu trách nhiệm về hành lý của bạn, sau khi bạn làm thủ tục, và vận chuyển chúng vào máy bay
  • an immigration officer = a person who checks your visa and passport when you go into a country: là người kiểm tra giấy thông hành và hộ chiếu của bạn khi bạn vào một nước nào đó
  • a customs officer = a person who checks you are not trying to bring illegal food, drugs, guns or other items into a country: là người kiểm tra rằng bạn không mang những thức ăn không hợp lệ, ma tuý, súng hoặc những thứ khác vào một đất nước

Thuật ngữ ngành hàng không những vật trên máy bay

  • a cockpit = the place where the pilots sit to control the plane: nơi mà các phi công ngồi để điều khiển máy bay
  • a galley = the area on a plane where the cabin crew prepare meals and store duty-free goods etc.: là khu vực trong máy bay mà đội tiếp viên chuẩn bị thức ăn và lưu trữ các hàng không thuế…
  • a trolley = small bags or suitcase which passengers carry with them onto the plane: những túi xách hoặc va li nhỏ mà hàng khách mang với họ lên máy bay
  • a seatbelt = a safety feature on planes to secure passengers in their seats: là một thiết bị an toàn trên máy bay để buộc hàng khách vào ghế ngồi của họ
  • an overhead locker = a storage area above passengers’ heads in a plane: là khu vực kho bên trên đầu hành khách trong máy bay
  • a tray-table = a small table that is stored in the back of the seat in front of you on a plane: là một bàn nhỏ mà được lưu trữ bên sau của chiếc ghế bên trước bạn trong máy bay
  • an oxygen mask = a piece of safety equipment which passengers put over their nose and mouth to help them breath if there is an emergency on a plane: là một thiết bị an toàn mà hàng khách để trên mũi và miệng để giúp họ thở nếu có sự cố xảy ra trên máy bay
  • hand luggage (uncountable) = small bags or suitcase which passengers carry with them onto the plane: những túi xách hoặc va li nhỏ mà hành khách mang với họ lên máy bay
  • checked baggage/luggage (uncountable) = large suitcases or bags which passengers don’t carry with them onto the plane but which are put in the hold (the storage area of a plane): là những hành lý hoặc túi xách mà hành khách không mang với họ lên máy bay nhưng được cất giữ tại khu vực kho trên máy bay

Với những thông tin về từ vựng chuyên ngành hàng không được Cao Đẳng Dược chia sẻ ở trên, hi vọng bạn đọc có thể ôn tập hiệu quả các từ ngữ chuyên ngành. Ngoài ra thì bạn có thể tiếp tục theo dõi các bài viết hữu ích khác cùng chuyên mục này. Thường xuyên ghé trang và theo dõi nhé độc giả!