Nữ Hộ sinh hạng 4
- Mã ngạch Hộ sinh hạng 4: Mã số: V.08.06.16
- Trình độ đào tạo
Theo đó, viên chức Hộ sinh hạng 4 phải đáp ứng 02 tiêu chuẩn về trình độ đào tạo, bồi dưỡng như sau:
- Tốt nghiệp Cao đẳng Hộ sinh;
- Có chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh hoặc có chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh (dùng cho các hạng chức danh Hộ sinh).
- Yêu cầu công việc
Theo đó, viên chức Hộ sinh hạng 4 phải thực hiện những nhiệm vụ sau trong quá trình công tác:
- Chăm sóc bà mẹ, trẻ sơ sinh, người bệnh và người sử dụng dịch vụ;
- Chăm sóc sức khỏe sinh sản tại cộng đồng;
- Sơ cứu, cấp cứu;
- Truyền thông, giáo dục, tư vấn về chăm sóc sức khỏe sinh sản;
- Phối hợp, hỗ trợ trong điều trị;
- Bảo vệ và thực hiện quyền của người bệnh;
- Đào tạo, nghiên cứu khoa học và phát triển nghề nghiệp.
- Mức lương
Chức danh nghề nghiệp Hộ sinh hạng 4 được áp dụng hệ số lương viên chức loại B, từ hệ số lương 1,86 đến hệ số lương 4,06.
Từ ngày 01/7/2024, mức lương cơ sở là 2,340,000 đồng/tháng (theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP). Cụ thể hệ số và mức lương của Hộ sinh hạng IV như:
Hệ số |
Mức lương (Đồng/tháng) |
1,86 |
4,352,400 |
2,06 |
4,820,400 |
2,26 |
5,288,400 |
2,46 |
5,756,400 |
2,66 |
6,224,400 |
2,86 |
6,692,400 |
3,06 |
7,160,400 |
3,26 |
7,628,400 |
3,46 |
8,096,400 |
3,66 |
8,564,400 |
3,86 |
9,032,400 |
4,06 |
9,500,400 |
- Tính chất công việc
Nữ Hộ sinh hạng 4 thường đảm nhiệm các công việc liên quan đến chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh. Dưới đây là một số tính chất công việc chính của nữ Hộ sinh hạng 4:
- Chăm sóc tiền sản: Thực hiện các cuộc tư vấn, khám và theo dõi sức khỏe cho phụ nữ mang thai, phát hiện và xử lý các vấn đề bất thường;
- Hỗ trợ sinh sản: Hỗ trợ các bác sĩ sản khoa trong quá trình sinh con, thực hiện các thủ tục như theo dõi chuyển dạ, hỗ trợ mẹ bầu trong quá trình sinh con;
- Chăm sóc sau sinh: Chăm sóc sức khỏe cho bà mẹ và trẻ sơ sinh sau khi sinh, hướng dẫn cách chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ;
- Giáo dục sức khỏe: Tổ chức các buổi tư vấn và giáo dục sức khỏe cho phụ nữ mang thai, bà mẹ và gia đình về các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản;
- Thực hiện các kỹ thuật Hộ sinh: Thực hiện các kỹ thuật Hộ sinh cơ bản như đo huyết áp, nhịp tim thai, siêu âm thai (nếu được đào tạo;
- Phối hợp với đội ngũ y tế: Phối hợp với các bác sĩ sản khoa, Điều dưỡng và các chuyên gia khác để đảm bảo chăm sóc toàn diện cho bà mẹ và trẻ sơ sinh;
- Lưu trữ hồ sơ bệnh án: Lưu trữ và quản lý hồ sơ bệnh án của bà mẹ và trẻ sơ sinh.
Nữ Hộ sinh hạng 3
Mã ngạch Hộ sinh hạng 3: Mã số: V.08.06.15
- Trình độ đào tạo
Những chức năng, nhiệm vụ, công việc của nữ Hộ sinh hạng 3 cũng tương tự như hạng II chỉ có một số điểm khác biệt về tiêu chuẩn đào tạo và tiêu chuẩn năng lực, chuyên môn nghiệp vụ:
- Tốt nghiệp Đại học ngành Hộ sinh;
- Có chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh hoặc có chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh (dùng cho các hạng chức danh Hộ sinh).
- Yêu cầu công việc
Nữ Hộ sinh hạng 3 thường đảm nhiệm các công việc liên quan đến chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh ở mức độ phức tạp hơn so với hạng IV. Dưới đây là một số yêu cầu công việc chính của nữ Hộ sinh hạng 3:
- Chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh phức tạp: Chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh có các vấn đề sức khỏe phức tạp, như thai kỳ nguy cơ cao, trẻ sơ sinh non tháng hoặc có bệnh lý;
- Thực hiện các kỹ thuật hộ sinh chuyên sâu: Thực hiện các kỹ thuật hộ sinh chuyên sâu như đặt catheter tĩnh mạch, tiêm thuốc, lấy mẫu máu cho trẻ sơ sinh;
- Tư vấn và giáo dục sức khỏe chuyên sâu: Tư vấn và giáo dục sức khỏe cho bà mẹ và gia đình về các vấn đề sức khỏe phức tạp liên quan đến thai kỳ, sinh con và chăm sóc trẻ sơ sinh;
- Phối hợp với đội ngũ y tế: Phối hợp chặt chẽ với các bác sĩ sản khoa, điều dưỡng và các chuyên gia khác để đảm bảo chăm sóc toàn diện và hiệu quả cho bà mẹ và trẻ sơ sinh;
- Quản lý và theo dõi hồ sơ bệnh án: Quản lý và theo dõi hồ sơ bệnh án của bà mẹ và trẻ sơ sinh, đảm bảo thông tin chính xác và cập nhật;
- Tham gia vào việc xây dựng kế hoạch chăm sóc: Tham gia vào việc xây dựng kế hoạch chăm sóc cho bà mẹ và trẻ sơ sinh có các vấn đề sức khỏe phức tạp;
- Đào tạo và hướng dẫn: Đào tạo và hướng dẫn cho nữ hộ sinh hạng thấp hơn về các kỹ thuật và quy trình chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh.
- Mức lương
Chức danh nghề nghiệp Hộ sinh hạng 3 được áp dụng hệ số lương viên chức loại A1, từ hệ số lương 2,34 đến hệ số lương 4,98; Từ ngày 01/7/2024, mức lương cơ sở là 2,340,000 đồng/tháng (theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP). Cụ thể hệ số và mức lương của Hộ sinh hạng 3 như:
Hệ số |
Mức lương (Đồng/tháng) |
2,34 |
5,475,600 |
2,67 |
6,247,800 |
3,00 |
7,020,000 |
3,33 |
7,792,200 |
3,66 |
8,564,400 |
3,99 |
9,336,600 |
4,32 |
10,108,800 |
4,65 |
10,881,000 |
4,98 |
11,653,200 |
Nữ Hộ sinh có nhiệm vụ chăm sóc tốt nhất cho mẹ và bé
Sự khác biệt cơ bản giữa nữ Hộ sinh hạng 3 và hạng 4
Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt cơ bản giữa nữ Hộ sinh hạng 3 và hạng 4:
Tiêu chí |
Nữ Hộ sinh hạng 3 |
Nữ Hộ sinh hạng 4 |
Trình độ đào tạo |
Tốt nghiệp Cao đẳng hoặc Đại học chuyên ngành Hộ sinh. |
Tốt nghiệp Trung cấp hoặc Cao đẳng chuyên ngành Hộ sinh. |
Kinh nghiệm công tác |
Thường yêu cầu kinh nghiệm làm việc từ 2 năm trở lên. |
Kinh nghiệm làm việc thường ít hơn, có thể là mới ra trường. |
Khối lượng công việc |
Chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các nhân viên hộ sinh hạng dưới. |
Thực hiện công tác chăm sóc trực tiếp bà mẹ và trẻ sơ sinh. |
Công việc |
Thực hiện hỗ trợ và chỉ đạo các công việc chuyên môn, có thể tham gia nghiên cứu và đào tạo. |
Thực hiện chăm sóc, hỗ trợ sinh nở, tư vấn và giám sát sức khỏe bà mẹ, trẻ em. |
Công tác chuyên môn |
Giám sát, đào tạo, chỉ đạo nhân viên, tham gia các hội đồng chuyên môn. |
Chăm sóc trực tiếp, không có vai trò chỉ đạo. |
Khả năng thăng tiến |
Có thể thăng tiến lên các cấp hộ sinh hạng 2 hoặc chức danh quản lý. |
Tập trung vào công việc chuyên môn, ít cơ hội thăng tiến quản lý. |
Yêu cầu kỹ năng |
Kỹ năng chuyên môn cao hơn, yêu cầu về kỹ năng quản lý, lãnh đạo và đào tạo. |
Kỹ năng chuyên môn cơ bản, tập trung vào việc chăm sóc trực tiếp. |
Môi trường làm việc |
Có thể làm việc ở các bệnh viện lớn, khoa chuyên sâu, hoặc đảm nhận vai trò quản lý. |
Làm việc ở các cơ sở y tế cơ bản, bệnh viện tuyến huyện hoặc phòng khám. |
Mẹ khỏe bé khỏe là niềm vui cho cả gia đình và người Hộ sinh
>>> Cick ngay để biết : Thông tin tuyển sinh Cao đẳng Hộ sinh mới nhất năm 2025
Có nên nâng hạng từ nữ Hộ sinh hạng 4 lên hạng 3?
Việc nâng hạng từ nữ Hộ sinh hạng 4 lên hạng 3 là một quyết định quan trọng và có nhiều yếu tố cần xem xét. Dưới đây là một số lợi thế của việc nâng hạng từ nữ Hộ sinh hạng 4 lên 3, cụ thể như:
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở hơn:
- Nâng hạng giúp bạn thăng tiến trong nghề, có thể làm quản lý, chỉ đạo và tham gia vào các công tác đào tạo hoặc nghiên cứu;
- Bạn sẽ có cơ hội làm việc tại các bệnh viện lớn, khoa chuyên sâu, hoặc các cơ sở y tế yêu cầu trình độ chuyên môn cao hơn.
Tăng thu nhập:
- Khi nâng hạng, bạn sẽ được hưởng mức lương cao hơn, cùng với các phúc lợi và đãi ngộ tốt hơn;
- Nữ Hộ sinh hạng 3 thường có mức lương cao hơn hạng 4, đặc biệt khi bạn có kinh nghiệm và kỹ năng quản lý.
Cải thiện kỹ năng và chuyên môn:
- Nâng hạng đòi hỏi bạn phải học hỏi thêm nhiều kiến thức mới và phát triển các kỹ năng quản lý, lãnh đạo. Điều này giúp bạn trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực của mình;
- Bạn có thể tham gia các khóa học chuyên sâu, thực hành và trao đổi kiến thức, nâng cao khả năng làm việc trong các tình huống khó khăn.
Tạo dựng sự nghiệp lâu dài:
- Việc nâng hạng sẽ mở ra các cơ hội công việc ổn định lâu dài, giúp bạn có thể thăng tiến trong nghề nghiệp và đạt được các vị trí cao hơn trong tương lai (như Hộ sinh hạng 2 hoặc lãnh đạo).
Trên đây là thông tin phân biệt ngành Hộ sinh hạng 3 và hạng 4. Cấp bậc của nhân viên Hộ sinh sẽ tăng theo số năm kinh nghiệm và trình độ tay nghề được trau dồi, tu bổ trong quá trình thực hiện công việc.
Theo tổng hợp từ Cao đẳng Dược TPHCM